Bảng Mã Lỗi Tủ Lạnh Toshiba – Nguyên Nhân Và Cách Xử Lý

Tủ lạnh Toshiba đã từ lâu trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều hộ gia đình tại Việt Nam. Vậy bạn đã biết đến bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa hay chưa? Hãy cùng Trung Tâm Sửa Tủ Lạnh Limosa khám phá những thông tin về bảng mã lỗi cho các dòng tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật và tủ lạnh Toshiba Inverter nhé!

bảng mã lỗ tủ lạnh Toshiba

1. Cách kiểm tra mã lỗi tủ lạnh Toshiba nhanh chóng

Hiện nay, các dòng tủ lạnh Toshiba nội địa không được trang bị màn hình hiển thị. Do đó, việc nhận diện lỗi trên thiết bị sẽ được thể hiện qua các tín hiệu đèn. Dưới đây là bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nháy đèn một cách chi tiết:

  • Đèn nháy 1 trên 1 dưới: Lỗi liên quan đến cảm biến rã đông. Nên kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần thiết.
  • Đèn nháy 3 trên 1 chốt: Mã lỗi này chỉ ra vấn đề với cảm biến nhiệt độ chung. Cần kiểm tra và xác định tình trạng cảm biến.
  • Đèn nháy 4 trên 1 chốt: Liên quan đến cảm biến khay đá. Kiểm tra và thay thế cảm biến này nếu cần.
  • Đèn nháy 5 trên 1 dưới: Đây là lỗi liên quan đến cảm biến trong ngăn tủ đông. Cần kiểm tra và thay sửa chữa nếu cần thiết.
  • Đèn nháy 6 trên 1 dưới: Mã lỗi tủ lạnh Toshiba nháy đèn này chỉ ra cảm biến đang hoạt động. Cần kiểm tra để đảm bảo cảm biến hoạt động đúng cách.
  • Đèn nháy 2 trên chốt 1: Mã lỗi liên quan đến cảm biến ngăn mát và nhiệt độ phòng. Kiểm tra và sửa chữa nếu cần thiết.
  • Đèn nháy 6 trên chốt 1: Đây là mã lỗi cho cảm biến nhiệt độ đang hoạt động. Đảm bảo cảm biến hoạt động chính xác.
  • Đèn nháy 1 trên 4 dưới: Lỗi liên quan đến bảng động cơ khay đá. Cần kiểm tra và thay thế nếu cần thiết.
  • Đèn nháy 1 trên 3 dưới: Mã lỗi này có thể chỉ ra vấn đề với rơ le hoặc cầu chì. Cần kiểm tra và thay thế nếu cần thiết.
  • Đèn nháy 1 trên 2 dưới: Lỗi này có thể do hệ thống dây điện. Kiểm tra và sửa chữa nếu cần thiết.
  • Đèn nháy 2 trên 3 dưới: Mã lỗi liên quan đến động cơ băng và động cơ quạt. Cần kiểm tra cả hai và thay thế nếu cần.
  • Đèn nháy 2 trên 2 dưới: Lỗi này liên quan đến cảm biến trong ngăn tủ đông hoặc rã đông không hoạt động. Cần xem xét sửa chữa hoặc thay thế cảm biến.
  • Đèn nháy 2 trên 4 dưới: Mã lỗi này có thể liên quan đến động cơ quạt phòng máy, máy nén hoặc quạt block. Cần kiểm tra từng bộ phận và thay thế nếu cần.
  • Đèn nháy 2 trên 5 dưới: Lỗi này liên quan đến quạt làm lạnh trong ngăn đông và ngăn mát. Cần kiểm tra và thay thế nếu cần.
  • Đèn nháy 4 trên 3 dưới: Mã lỗi này có thể báo hiệu sự rò rỉ. Cần kiểm tra và khắc phục bất kỳ rò rỉ nào.
  • Đèn nháy 4 trên 2 dưới: Lỗi này liên quan đến máy nén. Cần kiểm tra và thay thế nếu cần thiết.
  • Đèn nháy 5 trên 3 dưới: Mã lỗi liên quan đến cảm biến xả đá. Kiểm tra cảm biến xả đá và xử lý vấn đề nếu cần.
  • Đèn nháy 7 trên 1 dưới: Lỗi này liên quan đến quá trình rã đông và cảm biến ống gas. Cần kiểm tra cảm biến và hệ thống rã đông.

Hy vọng bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba này sẽ hữu ích cho bạn trong việc xác định và khắc phục sự cố của tủ lạnh Toshiba.

>>> XEM THÊM DỊCH VỤ: Sửa tủ lạnh Toshiba

|Xem thêm một số lỗi phổ biến:

Khay tủ lạnh bị gãy

Tủ lạnh không xả tuyết

Tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Mitsubishi chi tiết

2. Tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba thường gặp

Dưới đây là danh sách bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật. Đối với các mẫu tủ lạnh có màn hình LED, mã lỗi sẽ được hiển thị trực tiếp trên màn hình và bao gồm một ký tự chữ và một ký tự số. Còn đối với những mẫu tủ không có màn hình LED, bạn cần tháo nắp bo mạch và đếm số lần đèn LED nhấp nháy để xác định mã lỗi.

Mã lỗiTên lỗiNguyên nhânCách xử lý
H14Lỗi mạch bóng bán dẫn điệnCó thể quá trình mở/đóng quá nhiều lần trong khoảng thời gian ngắn dẫn đến mạch dẫn điện bị chập.Ngắt nguồn điện và liên hệ đến trung tâm sửa chữa
H16Lỗi mạch dây máy nénTủ lạnh bị kênh, bị kêu to và có hiện tượng không mát, không lạnh.Cần kê tủ ra vị trí bằng phẳng hơn hoặc kê thêm chân đế và điều chỉnh sao cho cân bằng.
Máy kêu to bạn nên liên hệ với đơn vị sửa chữa để kiểm tra và khắc phục.
H1CHỏng máy nénTủ lạnh bị kênh, bị kêu to và có hiện tượng không mát, không lạnh.Trong trường hợp này bạn cần liên hệ với đơn vị sửa chữa để kiểm tra và khắc phục.
H17Lỗi quá dòngTrong thời gian ngắn mức điều nhiệt thay đổi nhiều lần làm tần số ngõ ra nhanh hơn tốc độ cơ chạy.Kiểm tra rơ le nhiệt, bộ phận xả đá và ống dẫn gas xem có rò rỉ không, và liên hệ kỹ thuật viên để khắc phục.
H24Lỗi cảm biếnRơ le nhiệt độ bị hỏng có thể bị hỏng gây ra tình trạng kém lạnh hoặc không lạnh.Kiểm tra và thay rơ le nhiệt độ mới nếu cần.
H31Lỗi xả đáRơ le nhiệt bị hỏng hoặc ống gas tủ lạnh bị tắc nghẽn.Đầu tiên bạn cần ngắt nguồn điện. Sau đó mở tủ, dọn dẹp sạch tủ và kiểm tra rơ le nhiệt, ống gas để tiến hành thay thế nếu cần.
H70Lỗi tủ lạnh không xả đáRơ le nhiệt bị hỏng hoặc ống gas tủ lạnh bị tắc nghẽn.Rút phích cắm, mở cửa tủ vài giờ, sau đó kiểm tra rơ le nhiệt, ống gas để tiến hành thay thế nếu cần.
H61Quạt dàn lạnh bị hỏngDàn lạnh bị quá kín.Bạn cần loại bỏ bớt và sắp xếp lại thực phẩm một cách khoa học để tủ hoạt động tốt hơn.
H63Lỗi quạt đảo chiềuTủ điện hoặc hệ thống cấp điện bị hỏng.Bạn kiểm tra tụ điện có bị hỏng không, nếu thấy dây cấp điện cho quạt đứt thì nối lại, còn nếu hỏng thì thay mới.
Lưu ý khi sửa các bảng mã lỗi tủ lạnh Mitsubishi tại nhà

3. Một vài lưu ý sử dụng tủ lạnh Toshiba bền lâu

Để tủ lạnh Toshiba của bạn hoạt động hiệu quả và bền lâu, hạn chế dẫn đến những vấn đề của bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba trong quá trình sử dụng, việc tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng và bảo quản tủ lạnh:

  • Vị trí đặt tủ: Bạn nên chọn nơi đặt tủ lạnh thông thoáng, khô ráo, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp. Lý tưởng nhất là để tủ cách tường ít nhất 10cm và khoảng cách hai bên ít nhất 2cm để tạo điều kiện cho không khí lưu thông và giúp tủ tỏa nhiệt hiệu quả.
  • Đảm bảo cửa tủ luôn đóng kín: Việc này không chỉ giúp giữ nhiệt độ bên trong mà còn ngăn chặn tình trạng máy nén phải hoạt động liên tục, tiết kiệm điện năng hơn.
  • Nhiệt độ thích hợp: Hãy thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ trong tủ lạnh để thực phẩm được bảo quản tốt nhất và tủ hoạt động hiệu quả.
  • Hạn chế lượng thực phẩm lưu trữ: Để tủ lạnh hoạt động ổn định, bạn không nên nhét quá nhiều thực phẩm vào trong, cần đảm bảo không vượt quá dung tích thiết kế.
  • Vệ sinh thường xuyên: Để giữ cho tủ lạnh luôn sạch sẽ và đảm bảo an toàn thực phẩm, hãy thực hiện việc lau chùi định kỳ và kiểm tra các ngăn chứa thực phẩm.

Bằng cách thực hiện theo những hướng dẫn này, bạn sẽ giảm thiểu khả năng phát sinh bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nháy đèn, nội địa Nhật và nâng cao tuổi thọ cho tủ lạnh của mình.

| Tham khảo thêm:

Dịch vụ vệ sinh tủ lạnh

Bơm ga tủ lạnh tại nhà

Hướng dẫn cách sử dụng tủ lạnh Mitsubishi bền bỉ, hiệu quả

Trên đây là danh sách bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba thường gặp, cùng với nguyên nhân và hướng dẫn khắc phục. Nếu bạn gặp phải những lỗi đơn giản, có thể tự mình khắc phục, tuy nhiên đối với các vấn đề phức tạp mà bạn không đủ kiến thức hoặc kỹ năng, tốt nhất là nên liên hệ với số HOTLINE 0909 114 796 tại Trung Tâm Sửa Tủ Lạnh Limosa để được hỗ trợ dịch vụ sửa chữa tủ lạnh uy tín gần bạn an toàn và hiệu quả. 

trung tâm sửa tủ lạnh limosa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *